Sổ Kết Quả XSMT 10 ngày - XSKT miền Trung 10 ngày gần nhất
1. Xổ số Miền Trung ngày 01/05 (Thứ Tư)
Thứ 4 01/05 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 88 | 02 |
G.7 | 853 | 823 |
G.6 | 9313 2220 8483 | 0615 5539 6274 |
G.5 | 0699 | 6972 |
G.4 | 07848 54004 78207 68767 88881 38691 40057 | 20644 99177 77616 98745 53372 24576 70708 |
G.3 | 91756 09287 | 76313 74509 |
G.2 | 66704 | 93371 |
G.1 | 02495 | 41026 |
ĐB | 330440 | 846835 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 4, 4, 7 | 2, 8, 9 |
1 | 3 | 3, 5, 6 |
2 | 0 | 3, 6 |
3 | 5, 9 | |
4 | 0, 8 | 4, 5 |
5 | 3, 6, 7 | |
6 | 7 | |
7 | 1,2,2,4,6,7 | |
8 | 1, 3, 7, 8 | |
9 | 1, 5, 9 |
2. XSMT ngày 30/04 (Thứ Ba)
Thứ 3 30/04 | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 20 | 35 |
G.7 | 073 | 250 |
G.6 | 3246 6768 7192 | 0913 6277 1507 |
G.5 | 7384 | 8422 |
G.4 | 82207 39528 06600 56942 94185 74796 59204 | 21016 25812 70977 50224 24669 75736 49734 |
G.3 | 31579 59453 | 43224 22520 |
G.2 | 31852 | 28243 |
G.1 | 34861 | 50907 |
ĐB | 529219 | 293013 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | 0, 4, 7 | 7, 7 |
1 | 9 | 2, 3, 3, 6 |
2 | 0, 8 | 0, 2, 4, 4 |
3 | 4, 5, 6 | |
4 | 2, 6 | 3 |
5 | 2, 3 | 0 |
6 | 1, 8 | 9 |
7 | 3, 9 | 7, 7 |
8 | 4, 5 | |
9 | 2, 6 |
3. KQXSMT ngày 29/04 (Thứ Hai)
Thứ 2 29/04 | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 03 | 47 |
G.7 | 833 | 810 |
G.6 | 3109 6649 3232 | 3320 8690 4475 |
G.5 | 0003 | 1636 |
G.4 | 87122 44417 27555 37153 95896 74588 17115 | 62853 00827 31644 76271 95066 09004 50691 |
G.3 | 58607 68578 | 18028 71530 |
G.2 | 02619 | 07966 |
G.1 | 00306 | 77107 |
ĐB | 983217 | 629502 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSTTH | XSPY | |
0 | 3,3,6,7,9 | 2, 4, 7 |
1 | 5, 7, 7, 9 | 0 |
2 | 2 | 0, 7, 8 |
3 | 2, 3 | 0, 6 |
4 | 9 | 4, 7 |
5 | 3, 5 | 3 |
6 | 6, 6 | |
7 | 8 | 1, 5 |
8 | 8 | |
9 | 6 | 0, 1 |
4. KQXS Miền Trung ngày 28/04 (Chủ Nhật)
CN 28/04 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 25 | 99 |
G.7 | 230 | 787 | 367 |
G.6 | 7221 9368 0733 | 2091 0114 8858 | 3379 6745 1788 |
G.5 | 5194 | 9318 | 5510 |
G.4 | 42835 21521 37930 00826 33550 92100 98962 | 26257 70549 09056 96633 35585 94738 50173 | 85199 32981 07262 27351 66376 57914 43806 |
G.3 | 73119 64036 | 32784 24151 | 41302 17205 |
G.2 | 85874 | 83021 | 98934 |
G.1 | 19874 | 97638 | 90731 |
ĐB | 014259 | 905021 | 645478 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 0 | 2, 5, 6 | |
1 | 9 | 4, 8 | 0, 4 |
2 | 1, 1, 6 | 1, 1, 5 | |
3 | 0,0,3,5,6 | 3, 8, 8 | 1, 4 |
4 | 9 | 5 | |
5 | 0, 9 | 1, 6, 7, 8 | 1 |
6 | 2, 8, 8 | 2, 7 | |
7 | 4, 4 | 3 | 6, 8, 9 |
8 | 4, 5, 7 | 1, 8 | |
9 | 4 | 1 | 9, 9 |
5. XSMT ngày 27/04 (Thứ Bảy)
Thứ 7 27/04 | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 79 | 27 | 55 |
G.7 | 801 | 980 | 123 |
G.6 | 3191 6337 4833 | 4879 9392 1211 | 4299 1039 1244 |
G.5 | 4077 | 6501 | 8396 |
G.4 | 85127 03396 83448 12267 63739 73770 85317 | 70744 64946 89336 20001 88947 84105 33408 | 65426 48804 12778 76897 58605 24382 55586 |
G.3 | 57193 91662 | 10231 06997 | 75064 23848 |
G.2 | 66007 | 26212 | 35656 |
G.1 | 94259 | 57970 | 50199 |
ĐB | 341749 | 487281 | 575240 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSDNG | XSQNG | XSDNO | |
0 | 1, 7 | 1, 1, 5, 8 | 4, 5 |
1 | 7 | 1, 2 | |
2 | 7 | 7 | 3, 6 |
3 | 3, 7, 9 | 1, 6 | 9 |
4 | 8, 9 | 4, 6, 7 | 0, 4, 8 |
5 | 9 | 5, 6 | |
6 | 2, 7 | 4 | |
7 | 0, 7, 9 | 0, 9 | 8 |
8 | 0, 1 | 2, 6 | |
9 | 1, 3, 6 | 2, 7 | 6, 7, 9, 9 |
6. XSMT ngày 26/04 (Thứ Sáu)
Thứ 6 26/04 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 96 | 31 |
G.7 | 211 | 540 |
G.6 | 4331 8371 3728 | 1994 7899 0535 |
G.5 | 7893 | 3718 |
G.4 | 74246 96387 26890 82753 03687 69664 56874 | 72207 78456 90722 32287 36864 82566 90238 |
G.3 | 31376 25991 | 47667 96890 |
G.2 | 93323 | 88618 |
G.1 | 22425 | 76120 |
ĐB | 585889 | 780439 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 7 | |
1 | 1 | 8, 8 |
2 | 3, 5, 8 | 0, 2 |
3 | 1 | 1, 5, 8, 9 |
4 | 6 | 0 |
5 | 3 | 6 |
6 | 4 | 4, 6, 7 |
7 | 1, 4, 6 | |
8 | 7, 7, 9 | 7 |
9 | 0, 1, 3, 6 | 0, 4, 9 |
7. XSMT ngày 25/04 (Thứ Năm)
Thứ 5 25/04 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 98 | 60 | 81 |
G.7 | 288 | 081 | 707 |
G.6 | 5186 3211 7358 | 0371 7029 2408 | 0986 2003 4671 |
G.5 | 4623 | 8675 | 3792 |
G.4 | 62990 97757 43117 51659 47174 19987 20573 | 28386 84177 24486 48035 39148 15875 77248 | 69064 61452 76676 47680 76922 32246 52555 |
G.3 | 07704 72501 | 51223 05852 | 45842 03050 |
G.2 | 94393 | 37937 | 41964 |
G.1 | 16539 | 10558 | 15447 |
ĐB | 288648 | 126179 | 137522 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQT | XSQB | |
0 | 1, 4 | 8 | 3, 7 |
1 | 1, 7 | ||
2 | 3 | 3, 9 | 2, 2 |
3 | 9 | 5, 7 | |
4 | 8 | 8, 8 | 2, 6, 7 |
5 | 7, 8, 9 | 2, 8 | 0, 2, 5 |
6 | 0 | 4, 4 | |
7 | 3, 4 | 1,5,5,7,9 | 1, 6 |
8 | 6, 7, 8 | 1, 6, 6 | 0, 1, 6 |
9 | 0, 3, 8 | 2 |
8. XSMT ngày 24/04 (Thứ Tư)
Thứ 4 24/04 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 41 | 05 |
G.7 | 579 | 463 |
G.6 | 2594 7417 2109 | 8059 1121 8406 |
G.5 | 1879 | 0263 |
G.4 | 02797 16335 30930 02929 45178 92885 93932 | 24797 69979 61652 52893 92653 03905 88137 |
G.3 | 04715 59009 | 31764 93711 |
G.2 | 32354 | 49955 |
G.1 | 24808 | 37738 |
ĐB | 080393 | 862862 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 8, 9, 9 | 5, 5, 6 |
1 | 5, 7 | 1 |
2 | 9 | 1 |
3 | 0, 2, 5 | 7, 8 |
4 | 1 | |
5 | 4 | 2, 3, 5, 9 |
6 | 2, 3, 3, 4 | |
7 | 8, 9, 9 | 9 |
8 | 5 | |
9 | 3, 4, 7 | 3, 7 |
9. XSMT ngày 23/04 (Thứ Ba)
Thứ 3 23/04 | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 86 | 02 |
G.7 | 214 | 163 |
G.6 | 0316 5587 4715 | 7416 4571 4747 |
G.5 | 4016 | 3481 |
G.4 | 55416 36539 09787 81377 56768 16140 55567 | 36078 99500 79777 68906 43010 03438 43988 |
G.3 | 79248 43612 | 90865 87292 |
G.2 | 02407 | 71907 |
G.1 | 34986 | 64375 |
ĐB | 402215 | 544672 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | 7 | 0, 2, 6, 7 |
1 | 2,4,5,5,6,6,6 | 0, 6 |
2 | ||
3 | 9 | 8 |
4 | 0, 8 | 7 |
5 | ||
6 | 7, 8 | 3, 5 |
7 | 7 | 1,2,5,7,8 |
8 | 6, 6, 7, 7 | 1, 8 |
9 | 2 |
10. XSMT ngày 22/04 (Thứ Hai)
Thứ 2 22/04 | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 57 | 64 |
G.7 | 517 | 124 |
G.6 | 1729 6476 0428 | 7964 9410 1932 |
G.5 | 4909 | 0895 |
G.4 | 34882 55876 29781 82609 02752 92182 25217 | 94198 25584 63324 77880 45528 47113 67579 |
G.3 | 96845 91923 | 32714 36647 |
G.2 | 43752 | 70918 |
G.1 | 74319 | 29163 |
ĐB | 421244 | 939149 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSTTH | XSPY | |
0 | 9, 9 | |
1 | 7, 7, 9 | 0, 3, 4, 8 |
2 | 3, 8, 9 | 4, 4, 8 |
3 | 2 | |
4 | 4, 5 | 7, 9 |
5 | 2, 2, 7 | |
6 | 3, 4, 4 | |
7 | 6, 6 | 9 |
8 | 1, 2, 2 | 0, 4 |
9 | 5, 8 |
- Bảng tổng hợp thống kê XSMT 10 ngày có chi tiết 100% kết quả xổ số miền Trung 10 ngày gần đây hay còn gọi tắt là sổ kết quả 10 ngày của miền Trung.
- KQXSMT 10 ngày gần đây dùng để anh em Soi cầu lô đề miền Trung dễ dàng nhất 10 ngày trở lại có những số gì đẹp tại Soi cầu lô đề miền trung
- Tham khảo thêm chi tiết du doan xsmt của chuyên gia XSKT.NET.VN
XSMT – SXMT hay tên đầy đủ là XỔ SỐ MIỀN TRUNG được quay số mở thưởng lúc 17 giờ 15 phút trực tiếp tại hội đồng XSKT Miền Trung.
Lịch quay thưởng xổ số kiến thiết các tỉnh Miền Trung
14 công ty XSKT miền Trung thay phiên nhau quay thưởng từ Thứ 2 đến Chủ Nhật với lịch quay như sau:
Thứ 2: XSKT Phú Yên, XSKT Thừa Thiên Huế
Thứ 3: XSKT Đắk Lắk, XSKT Quảng Nam
Thứ 4: XSKT Đà Nẵng, XSKT Khánh Hòa
Thứ 5: XSKT Bình Định, XSKT Quảng Bình, XSKT Quảng Trị
Thứ 6: XSKT Gia Lai, XSKT Ninh Thuận
Thứ 7: XSKT Đà Nẵng, XSKT Quãng Ngãi, XSKT Đắk Nông
Chủ Nhật: XSKT Khánh Hòa, XSKT Kon Tum