Kết quả xsmb 10 ngày - sổ kết quả XSKT miền Bắc 10 ngày
1. Xổ số Miền Bắc ngày 30/04 (Thứ Ba)
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 44624 | 0 | 0, 2 |
G1 | 05886 | 1 | 0, 1, 1, 2, 9 |
G2 | 75181 44812 | 2 | 3, 4, 8 |
G3 | 09211 39887 51882 | 3 | 5 |
4 | 2, 7 | ||
G4 | 3810 5366 3352 3783 | 5 | 2, 3, 4, 4, 9 |
G5 | 9442 7335 4865 | 6 | 4, 5, 6 |
7 | |||
G6 | 064 111 819 | 8 | 1, 2, 3, 6, 7 |
G7 | 47 59 54 28 | 9 | 2 |
Mã ĐB: 1 2 4 8 10 12 17 20 (LK) XSMB 30 ngày |
2. XSMB ngày 29/04 (Thứ Hai)
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 15877 | 0 | 2, 3, 3, 4, 8 |
G1 | 86391 | 1 | 2, 8 |
G2 | 81274 81676 | 2 | 1, 8 |
G3 | 90575 32048 64302 | 3 | 0, 2, 7 |
4 | 0, 2, 5, 8 | ||
G4 | 1937 2689 1242 1612 | 5 | 9 |
G5 | 8518 0804 5532 | 6 | 0, 1, 4 |
7 | 4, 5, 6, 7 | ||
G6 | 460 330 803 | 8 | 2, 9 |
G7 | 08 61 03 82 | 9 | 1 |
Mã ĐB: 5 8 9 10 12 14 15 16 (LH) XSMB 90 ngày |
3. XS THỦ ĐÔ XSTD ngày 28/04 (Chủ Nhật)
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 37696 | 0 | 1, 2 |
G1 | 21957 | 1 | |
G2 | 22046 36692 | 2 | 5, 5, 7 |
G3 | 64560 66075 18325 | 3 | 5 |
4 | 0, 5, 6, 9 | ||
G4 | 8645 6772 3361 2640 | 5 | 5, 7 |
G5 | 4773 5555 6771 | 6 | 0, 1, 6 |
7 | 1,2,3,3,4,5,5,9 | ||
G6 | 601 374 875 | 8 | 6 |
G7 | 79 73 02 95 | 9 | 2, 5, 6 |
Mã ĐB: 4 5 6 9 14 16 17 20 (LG) XSMB 100 ngày |
4. SXMB KQXSMB ngày 27/04 (Thứ Bảy)
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 25842 | 0 | 2 |
G1 | 31827 | 1 | 1, 6, 8, 9 |
G2 | 51849 73421 | 2 | 1, 5, 7 |
G3 | 08418 64960 34316 | 3 | 0, 5 |
4 | 2, 3, 7, 8, 9 | ||
G4 | 9943 8648 2356 6102 | 5 | 6, 7 |
G5 | 1611 8897 8947 | 6 | 0, 6 |
7 | 0, 1 | ||
G6 | 380 430 919 | 8 | 0, 9 |
G7 | 93 89 25 35 | 9 | 1, 3, 7, 9 |
Mã ĐB: 2 5 6 8 10 16 18 19 (LF) XSMB 200 ngày |
5. XSMB ngày 26/04 (Thứ Sáu)
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 57620 | 0 | 2 |
G1 | 82135 | 1 | 0, 2, 8, 9 |
G2 | 88910 47085 | 2 | 0 |
G3 | 31718 65482 84174 | 3 | 0, 5, 7 |
4 | 9 | ||
G4 | 6912 2359 7064 9067 | 5 | 1, 7, 9 |
G5 | 0230 3557 4878 | 6 | 0, 4, 7 |
7 | 4,7,7,7,8,9 | ||
G6 | 551 477 460 | 8 | 2, 5 |
G7 | 19 93 77 37 | 9 | 2, 2, 3 |
Mã ĐB: 1 4 6 10 11 12 16 19 (LE) XSMB 300 ngày |
6. XSMB ngày 25/04 (Thứ Năm)
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 36594 | 0 | 0, 3, 8 |
G1 | 90713 | 1 | 3 |
G2 | 48830 35403 | 2 | 2, 3 |
G3 | 24376 63350 49922 | 3 | 0, 0, 6 |
4 | |||
G4 | 0777 9136 6698 2988 | 5 | 0, 7 |
G5 | 7581 7323 4178 | 6 | 0, 2, 2, 4, 5 |
7 | 1, 6, 7, 7, 8 | ||
G6 | 095 465 777 | 8 | 1, 8 |
G7 | 08 62 71 60 | 9 | 0, 4, 5, 8 |
Mã ĐB: 2 7 8 11 12 17 18 20 (LD) XSMB 10 ngày |
7. XSMB ngày 24/04 (Thứ Tư)
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 69952 | 0 | 1 |
G1 | 12165 | 1 | 0 |
G2 | 74557 28269 | 2 | 2, 4, 6, 8 |
G3 | 17544 31458 29961 | 3 | |
4 | 1, 4, 7 | ||
G4 | 6441 9828 9610 1054 | 5 | 0,2,3,4,4,7,8 |
G5 | 3082 9422 4364 | 6 | 0,0,1,4,5,7,9 |
7 | |||
G6 | 382 567 101 | 8 | 2, 2, 2 |
G7 | 82 60 50 47 | 9 | 3 |
Mã ĐB: 1 2 3 8 12 13 14 18 (LC) XSMB 20 ngày |
8. XSMB ngày 23/04 (Thứ Ba)
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 12681 | 0 | 1, 6, 7, 8 |
G1 | 26928 | 1 | 5, 6, 6, 7, 8 |
G2 | 84568 79326 | 2 | 2, 6, 8 |
G3 | 60597 77441 98277 | 3 | 3, 8 |
4 | 1 | ||
G4 | 5890 9394 6338 8901 | 5 | 2 |
G5 | 4916 9771 1007 | 6 | 6, 8 |
7 | 1, 7 | ||
G6 | 815 466 192 | 8 | 1 |
G7 | 33 16 08 17 | 9 | 0,1,2,2,4,7 |
Mã ĐB: 3 4 7 8 9 10 14 16 (LB) XSMB 40 ngày |
9. XSMB ngày 22/04 (Thứ Hai)
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 15525 | 0 | 0, 6, 8 |
G1 | 29914 | 1 | 4 |
G2 | 83400 68369 | 2 | 1, 2, 3, 5 |
G3 | 96522 74106 84523 | 3 | 1, 6, 7 |
4 | 3 | ||
G4 | 7662 3493 5151 9395 | 5 | 1, 3, 6 |
G5 | 6856 6643 1321 | 6 | 2, 3, 9, 9 |
7 | 9 | ||
G6 | 369 495 636 | 8 | 2, 4, 5 |
G7 | 82 93 79 37 | 9 | 3, 3, 5, 5 |
Mã ĐB: 6 9 10 12 13 14 17 20 (LA) XSMB 50 ngày |
10. XSMB ngày 21/04 (Chủ Nhật)
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 19980 | 0 | 3, 9 |
G1 | 85986 | 1 | 1, 5 |
G2 | 47577 69280 | 2 | 2, 5, 6 |
G3 | 98092 25825 81059 | 3 | 0, 2, 6, 9 |
4 | 3 | ||
G4 | 5543 1384 6975 5836 | 5 | 9, 9 |
G5 | 2326 4322 0703 | 6 | 2 |
7 | 0, 1, 5, 7 | ||
G6 | 191 392 571 | 8 | 0, 0, 4, 6 |
G7 | 11 59 91 39 | 9 | 1, 1, 2, 2 |
Mã ĐB: 1 2 9 12 16 18 19 20 (KZ) XSMB 60 ngày |
- Bảng tổng hợp thống kê XSMB 10 ngày có chi tiết 100% kết quả trúng số miền Bắc 10 ngày gần đây hay còn gọi tắt là sổ kết quả 10 ngày.
- KQXSMB 10 ngày gần đây dùng để anh em Soi cầu lô đề dễ dàng nhất 10 ngày trở lại có những số gì đẹp tại Soi cầu lô đề miền bắc
Không soi lô đề bán số lô đề, các cược và cá độ lô đề trái phép, không cung cấp số chơi lô đề. Các thành viên hãy cân nhắc kỹ trước khi tham khảo số loto và chọn cách chơi phù hợp nhất với bạn. xskt.net.vn khuyến khích các bạn chơi xổ số do nhà nước phát hành. "XỔ SỐ KIẾN THIẾT - ÍCH NƯỚC LỢI NHÀ". "CHƠI LÔ ĐỀ Ở NGOÀI LUỒNG LÀ VI PHẠM PHÁP LUẬT".
Xem trực tiếp kết quả XSMB tất cả các ngày từ Thứ 2 – Chủ Nhật đầy đủ và chính xác nhất và cùng xem lịch mở thưởng tại xskt.net.vn:
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ MIỀN BẮC | ||
Ngày Mở Thưởng | Mã Tỉnh | Tên Tỉnh |
Thứ 2 | XSHN | Xổ Số Hà Nội |
Thứ 3 | XSQN | Xổ Số Quảng Ninh |
Thứ 4 | XSBN | Xổ Số Bắc Ninh |
Thứ 5 | XSHN | Xổ Số Hà Nội |
Thứ 6 | XSHP | Xổ Số Hải Phòng |
Thứ 7 | XSND | Xổ Số Nam Định |
Chủ Nhật | XSTB | Xổ Số Thái Bình |
Bạn có thể tham khảo thêm kết quả XSMN mở thưởng vào lúc 16h30' hàng tuần nhanh và chính xác nhất để có cơ hội trở thành người may mắn trúng giải thưởng lớn lên đến 2 tỷ đồng nhé.
Tất cả các tính năng và tiện ích soi cầu, dự đoán số trúng của website xskt.net.vn được xây dựng để cung cấp thông tin kết quả xổ số, phân tích dự đoán kết quả cho người sử dụng hoàn toàn miễn phí. Người dùng hệ thống cần lưu ý thông tin kết quả xổ số và dự đoán kết quả xổ số chỉ mang tính chất tham khảo, trong mọi điều kiện chỉ căn cứ vào biên bản kết quả mở thưởng của Cty Xổ Số được niêm yết tại các Công Ty Xổ Số Kiến Thiết.